Lông nách
TA | A16.0.00.021 |
---|---|
Latinh | hirci |
FMA | 70756 |
Lông nách
TA | A16.0.00.021 |
---|---|
Latinh | hirci |
FMA | 70756 |
Thực đơn
Lông náchLiên quan
Lông Lông bay Lông mi Lông vũ Lông mu Lông ngực Lông tai Lông mày mũ bảo hiểm Hellvi Lông rễ Lông náchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lông nách http://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/TA98%20T... http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15008992 //dx.doi.org/10.1046%2Fj.1365-2265.2003.01858.x //www.worldcat.org/issn/0300-0664 https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed?term= https://suckhoe.vnexpress.net/tin-tuc/tu-van/co-ne...